Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cantankerous
/'kæntæŋkərəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cantankerous
/kænˈtæŋkərəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cantankerous
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(khẩu ngữ) nóng tính; hay gây gổ
* Các từ tương tự:
cantankerously
,
cantankerousness
adjective
[more ~; most ~] :often angry and annoyed
a
cantankerous [=
cranky
]
old
man
adjective
Simon used to be so friendly, but he's become a cantankerous old codger
ill-natured
quarrelsome
perverse
cross
choleric
cross-grained
crabby
curmudgeonly
crusty
grumpy
surly
irascible
snappish
bad-tempered
ill-tempered
bearish
bilious
peevish
testy
irritable
touchy
disagreeable
tetchy
contrary
Colloq
crotchety
grouchy
US
cranky
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content