Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
candour
/kændə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
candour
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
(từ Mỹ candor)
sự ngay thẳng, sự thành thật
noun
I admire her candour, but the truth sometimes hurts
openness
frankness
ingenuousness
simplicity
na
‹
vety
outspokenness
unreservedness
forthrightness
honesty
sincerity
directness
straightforwardness
unequivocalness
In criticism candour is as rare as bigotry is frequent
impartiality
fairness
justice
objectivity
open-mindedness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content