Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cache
/kæ∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cache
/ˈkæʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cache
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
nơi giấu, nơi trữ (lương thực, kho tàng, vũ khí)
lương thực, cất giấu; kho hàng cất giấu, vũ khí cất giấu
Động từ
cất giấu; trữ
* Các từ tương tự:
cache buffer
,
cache memory
,
cachet
,
cachetic
,
cachexy
noun
plural caches
[count] a group of things that have been hidden in a secret place because they are illegal or have been stolen
a
weapons
cache
used
by
terrorists
Police
found
a
cache
of
stolen
cars
in
the
woods
.
technical :a part of a computer's memory where information is kept so that the computer can find it very quickly
Her
new
laptop
has
one
megabyte
of
cache. -
called
also
cache
memory
* Các từ tương tự:
cachet
noun
There was a small cache concealed by the panelling in the library
hiding-place
hole
vault
repository
The wise hunter keeps a cache of supplies buried along his route
store
hoard
supply
reserve
nest
egg
stockpile
Colloq
US
and
Canadian
stash
verb
I cached the money in a biscuit tin
hide
store
conceal
squirrel
away
secrete
bury
Colloq
stash
(
away
)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content