Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cabinet
/'kæbinit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cabinet
/ˈkæbnɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cabinet
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
tủ (có nhiều ngăn hoặc có giá để đựng, để trưng bày)
a
china
cabinet
tủ đựng bát đĩa sứ
vỏ (máy thu thanh, máy thu hình…)
(cách viết khác the Cabinet) nội các, chính phủ
* Các từ tương tự:
cabinet-maker
,
cabinet-making
,
cabinet-work
noun
plural -nets
[count] a piece of furniture that is used for storing things and usually has doors and shelves
a
kitchen
/
medicine
cabinet -
see
also
file
cabinet
or Cabinet :a group of people who give advice to the leader of a government
the
British
cabinet
a
member
of
the
President's
Cabinet
In British English, cabinet in this sense is sometimes used with a plural verb.
The
Cabinet
are
meeting
now
.
* Các từ tương tự:
cabinetmaker
noun
The aspirin is in the medicine cabinet. Our china cabinet is, unfortunately, not a genuine Chippendale
cupboard
bureau
chifferobe
commode
chiffonier
chest
(
of
drawers
)
chest-on-chest
tallboy
US
highboy
lowboy
At the age of thirty, he became the youngest member of the cabinet
council
ministry
committee
advisors
senate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content