Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người mua
    have you found a buyer for your house?
    đã có ai mua nhà của ông chưa?
    người thu mua hàng (cho một nhà hàng lớn)
    a buyer for Harrod's
    người thu mua hàng cho hãng Harrod

    * Các từ tương tự:
    Buyer concertration, buyer market, Buyers' market