Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tượng bán thân
    ngực (phụ nữ); số đo vòng ngực
    what is your bust size madam?
    thưa bà số đo vòng ngực của bà là mấy ạ?
    Động từ
    (bust hoặc busted) (khẩu ngữ)
    làm vỡ tan
    tôi đánh rơi chiếc máy ảnh trên hè đường và làm nó vỡ tan
    bố ráp; bắt (nói về cảnh sát)
    nó đã bị bắt vì tội buôn bán ma túy
    (quân sự) giáng cấp
    nó bị giáng cấp xuống bậc hạ sĩ vì tôi vắng mặt không xin phép
    bust up
    (khẩu ngữ)
    cãi nhau và chia tay nhau (vợ chồng)
    bust something up
    kết thúc
    bust up a meeting
    kết thúc cuộc họp
    Danh từ
    sự bố ráp, sự vây
    Tính từ
    phá sản
    (khẩu ngữ) (vị ngữ)
    hỏng, không chạy nữa (đồng hồ…)
    go bust
    phá sản (người, công việc kinh doanh)

    * Các từ tương tự:
    bust-up, bustard, buster, bustle, busty