Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
burg
/bə:g/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thị trấn, thị xã
* Các từ tương tự:
burgage
,
burgee
,
burgeon
,
burger
,
burgess
,
burgh
,
burgher
,
burglar
,
burglar-alarm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content