Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cách viết khác burr)
    quả có gai, cụm hoa có lông dính; cây có quả có gai, cây có cụm hoa có lông dính
    she tried to get rid of him at the party but he stuck to her like a bur
    cô ta cố tống khứ được nó ở buổi liên hoan, nhưng nó cứ bám cô như đĩa ấy

    * Các từ tương tự:
    buran, burberry, burble, burbler, burbly, burbot, burden, burden of proof, burdensome