Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (thường dùng trong câu phủ định)
    [làm] nhúc nhích, [làm] chuyển động nhẹ
    my car's stuck in the mudand it won't budge (I can't budge it)
    xe tôi sa vào bùn và nó không chịu nhúc nhích (tôi không thể nào làm cho nó nhúc nhích được)
    lung lạc, làm cho thay đổi ý kiến, thái độ
    once he's made up his mindhe never budges (you can never budge him [from his opinion])
    một khi anh ta đã quyết định thì anh ta không bao giờ thay đổi được ý kiến (ta không thể làm anh ta thay đổi ý kiến)

    * Các từ tương tự:
    budgerigar, budget, budget account, Budget deficit, budget forecasting model, Budget line, Budget shares, Budget surplus, budgetary