Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    hung ác, tàn bạo
    a brutal dictator
    tên độc tài hung ác
    a brutal attack
    một sự tấn công tàn bạo

    * Các từ tương tự:
    brutalise, brutality, brutalization, brutalize, brutalize, brutalise, brutally