Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bờ, miệng (vực)
    the brink of a precipice
    bờ vực
    on the brink of war
    bên miệng hố chiến tranh
    on the brink of the grave
    kề miệng lỗ

    * Các từ tương tự:
    brinkmanship