Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
brill
/bril/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
brill
/ˈbrɪl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật)
cá bơn vỉ
* Các từ tương tự:
brillance
,
brilliance
,
brilliancy
,
brilliant
,
brilliantine
,
brilliantly
,
brilliantness
adjective
Brit informal :brilliant
We
had
a
brill [=
great
]
time
.
* Các từ tương tự:
brilliance
,
brilliant
,
Brillo
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content