Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cầu
    a bridge across the stream
    chiếc cầu bắc qua suối
    trao đổi văn hóa là một cách để xây dựng cầu nối giữa các dân tộc
    the bridge of a pair of glasses
    cầu kính đeo mắt
    a bridge for keeping false teeth in place
    cầu răng giả
    (hàng hải) đài chỉ huy của thuyền trưởng
    sống (mũi)
    ngựa (đàn viôlông, đàn ghita…)
    burn one's boats (bridges)
    xem burn
    cross one's bridges when one comes to them
    xem cross
    a lot of (much) water has flowed under the bridge
    xem water
    water under the bridge
    xem water
    Động từ
    bắc cầu
    bridge a river
    bắc cầu qua sông
    bridge a (the) gap
    lấp chỗ trống; lấp cái hố ngăn cách
    bridge a gap in the conversation
    lấp chỗ trống lúc nói chuyện
    how can we bridge a gap between rich and poor?
    làm thế nào chúng ta lấp được cái hố ngăn cách kẻ giàu với người nghèo?
    Danh từ
    bài brít

    * Các từ tương tự:
    bridge circuit, bridge network, bridge transformer, bridgeable, bridgehead, bridgeless, bridgeware, bridgework