Động từ
(bred)
sinh, đẻ, sinh sản
chim sinh sản về mùa xuân
nuôi, chăn nuôi nuôi trồng
ông ta nuôi cá nhiệt đới
họ trồng một thứ hồng mới có hoa to hơn
(chủ yếu ở dạng bị động) nuôi dưỡng, giáo dục
một đứa bé có giáo dục
gây ra, mang lại
thất nghiệp gây ra tình trạng bất ổn của xã hội
born and bred
xem born
familiarity breeds contempt
xem familiarity
Danh từ
giống nòi (gia súc)
con chó của anh ta thuộc giống gì thế?
loại, kiểu
một kiểu chính trị gia mới