Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

breeding-ground /'bri:diŋgraʊnd/  

  • Danh từ
    nơi sinh sản (của chim thú hoang dã)
    một số chim bay về phương nam tìm nơi tốt để sinh sản
    (nghĩa bóng) ổ [phát triển]
    dirty house are a breeding-ground for disease
    nhà bẩn thỉu là những ổ cho bệnh tật phát triển