Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
braze
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kỹ thuật) hàn gia nhiệt, hàn vẩy
* Các từ tương tự:
brazen
,
brazen age
,
brazen-faced
,
brazenly
,
brazenness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content