Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bonny
/'bɒni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bonny
/ˈbɑːni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bonny
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(-ier, -iest)
đẹp, xinh; khỏe mạnh
a
bonny
lass
cô gái trông xinh
adjective
also bonnie bonnier; -est
chiefly Scotland :very pretty or attractive
a
bonny
lass
/
baby
adjective
She's grown into quite a bonny lass
beautiful
comely
attractive
pretty
lovely
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content