Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    nồi hơi, súp-de
    thùng nước sôi (trong hệ thống sưởi ấm bằng hơi)
    thùng nấu đồ giặt (ở tiệm giặt)

    * Các từ tương tự:
    boiler suit, boiler-house, boiler-tube, boilerplate