Danh từ
thân thể, thể xác
thi thể, xác chết
thi thể ông ta được đưa về Anh chôn cất
thân hình
ông ta có thân hình to khỏe, nhưng chân thì khá là gầy
(số ít) thân (máy, xe, tàu…)
thân tàu thủy
gian chính của rạp hát
nhóm, đoàn, đội, ban
một nhóm người
một đội quân
ban chấm thi
Khối, lô, số lượng lớn
một lô tin tức
có một số lớn nước ủng hộ giải trừ vũ khí hạt nhân
vật thể
thiên thể
tôi bị một dị vật vào mắt
hương vị mạnh (nhất là của rượu vang)
rượu vang vị đậm
(Anh, cũ, khẩu ngữ) mụ, con mụ
bà Jones là một bà già đáng mến
body and soul
hoàn toàn, hết mình
yêu ai hết mình
anh ấy đã chiến đấu hết mình cho đất nước
in a body
thành một nhóm, thành một khối
những người phản đối đã tiến về toàn thị sảnh thành một khối
keep body and soul together
tồn tại, sống
có đủ tiền để sống
over my dead body
xem dead