Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bisect
/bai'sekt/ /'baisekt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bisect
/ˈbaɪˌsɛkt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
chia đôi, cắt đôi
* Các từ tương tự:
bisection
,
bisectional
,
bisectionally
,
bisector
,
bisectrices
,
bisectrix
verb
-sects; -sected; -secting
[+ obj] :to divide (something) into two equal parts
Draw
a
line
that
bisects
the
angle
.
The
city
is
bisected
by
the
highway
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content