Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

bisector /bai'sektə/  

  • Danh từ
    đường phân đôi
    (văn học) đường phân giác
    bisector of an angle
    (toán học) đường phân giác của một góc
    phân giác
    b. of an anglephân giác (của một góc)
    external b. phân giác ngoài
    internal b. phân giác trong
    perpendicular b. đường trung trực