Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bewildering
/bi'wildəriŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bewilder
/bɪˈwɪldɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bewilder
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
làm bối rối
bewildering
complexity
sự phức tạp làm người ta bối rối
verb
-ders; -dered; -dering
[+ obj] :to confuse (someone) very much
His
decision
bewildered
[=
puzzled
,
perplexed
]
her
. -
often
used
as
(
be
)
bewildered
She
was
bewildered
by
his
decision
.
I
was
completely
/
utterly
bewildered
by
the
complex
instructions
.
verb
I was bewildered by differential calculus
confuse
confound
perplex
puzzle
mystify
befuddle
baffle
bemuse
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content