Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
beseech
/bi'si:t∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
beseech
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
beseech
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(besought hoặc beseeched)
cầu xin, van nài
spare
him
,
I
beseech
you
xin tha cho nó, tôi van ông
she
besought
his
forgiveness
chị ta cầu xin sự lượng thứ của ông ấy
* Các từ tương tự:
beseeching
,
beseechingly
verb
/bɪˈsiːʧ/ -seeches; -sought /bɪˈsɑt/ or -seeched; -seeching
[+ obj] formal + literary :to beg (someone) for something :to ask (someone) in a serious and emotional way to do something
I
beseech
you
,
let
me
live
! [=
please
,
don't
kill
me
]
Oh
,
kind
and
gracious
king
,
we
beseech [=
implore
,
entreat
]
you
to
set
us
free
!
verb
The prisoners beseeched the king to have mercy on them
supplicate
entreat
implore
plead
(
with
)
beg
importune
obsecrate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content