Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
berserk
/bə'sɜ:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
berserk
/bɚˈsɚk/
/bɚˈzɚk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
berserk
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(thường vị ngữ)
send somebody (go, be) berserk
(làm ai) giận điên lên
adjective
crazy and violent especially because of anger
berserk
behavior
go berserk
to become very angry, crazy, and violent
A
worker
went
berserk
and
killed
his
boss
.
to become very excited
The
crowd
was
going
berserk. [=
going
wild
]
adjective
He went berserk, destroying tables and chairs
amok
mad
violent
wild
crazed
frenzied
maniacal
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content