Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
behold
/bi'həʊld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
behold
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
behold
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(beheld)
ngắm, nhìn
the
baby
was
a
wonder
to
behold
đứa bé nhìn thích thật
lo and behold
xem
lo
* Các từ tương tự:
beholden
,
beholder
verb
/bɪˈhoʊld/ -holds; -held /bɪˈhɛld/; -holding
[+ obj] formal + literary :to look at (something) :to see (something)
Those
who
have
beheld
the
beauty
of
the
desert
never
forget
it
.
The
huge
crowd
that
gathered
at
the
stadium
was
a
sight
/
wonder
to
behold. [=
was
a
wonderful
or
impressive
thing
to
see
] -
see
also
lo
and
behold
at
lo
* Các từ tương tự:
beholden
verb
As we emerged from the gorge, we beheld the mountain looming above us
see
look
at
regard
set
or
lay
eyes
on
descry
notice
note
espy
perceive
discern
remark
view
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content