Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thú [vật]
    beast of prey
    thú săn mồi
    người ta gọi sư tử là chúa tể muôn loài thú
    drink brings out the beast in him
    (nghĩa bóng) rượu làm lộ bản chất thú vật trong người nó
    stop stickling meyou beast!
    thôi đừng cù tao nữa, đồ thú vật kia!

    * Các từ tương tự:
    beast of burden, beastliness, beastly