Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bãi cát (ở bờ hồ, bờ biển, lộ ra giữa mức nước lên và nước xuống)
    những người đi nghỉ tắm nắng ở bãi cát
    Động từ
    đưa (tàu, thuyền) lên bờ

    * Các từ tương tự:
    beach buggy, beach umbrella, beach-ball, beach-chair, beach-comber, beach-head, beach-la-mar, beach-master, beach-rest