Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    như wash-basin
    cái chậu
    chỗ trũng lòng chảo
    lưu vực, bể, bồn
    river basin
    lưu vực sông
    coal basin
    bể than
    vũng, vịnh

    * Các từ tương tự:
    basinal, basinet, basinful, Basing-point system