Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    niềm xoa dịu
    the gentle music was [a] balm to his ears
    khúc nhạc êm dịu như một niềm xoa dịu rót vào tai anh
    (cách viết khác balsam)
    nhựa thơm, bôm; dầu cù là

    * Các từ tương tự:
    balm-cricket, balmily, balminess, balmy