Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
aversion
/ə'və:∫n/
/ə'vɜ:rʒn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
aversion
/əˈvɚʒən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
aversion
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
cái mình ghét
smoking
is
one
of
my
pet
aversion
hút thuốc là một trong những cái tôi ghét nhất
aversion to somebody (something)
sự ghét lắm
I've
always
had
an
aversion
to
getting
up
early
tôi vốn rất ghét phải dậy sớm
noun
plural -sions
a strong feeling of not liking something [count]
deep
aversions
-
often
+
to
He
seems
to
have
an
aversion
to
exercise
. [
noncount
]
They
regarded
war
with
aversion.
noun
Does Anne have an aversion to people who smoke? Your aversion to the theatre might be explained as agoraphobia
dislike
abhorrence
repugnance
antipathy
antagonism
animosity
hostility
loathing
hatred
odium
horror
disinclination
unwillingness
reluctance
dislike
distaste
Turnips are a particular aversion of mine
dislike
hatred
hate
loathing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content