Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    giúp ích, có lợi cho
    what can avail against the storm?
    Cái gì có thể chống bão được nhỉ?
    avail oneself of something
    tranh thủ, lợi dụng
    anh phải tranh thủ mọi cơ hội để nói tiếng Anh
    avail somebody nothing
    (cũ)
    chẳng giúp ích gì cho ai
    Danh từ
    of little (no) avail
    ít (không) có ích lợi; ít (không) có hiệu quả
    the advice we got was of no avail
    lời khuyên của chúng tôi chẳng có ích lợi gì
    to little (no) avail; without avail
    ít (không) có kết quả, ít (không) thành công
    các bác sĩ đã thử mọi cách cứu sống anh ta, nhưng không có kết quả

    * Các từ tương tự:
    availability, Availability effects, available, available capacity, available energy, available execution time, available machine time, available power, availableness