Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
assortment
/ə'sɔ:tmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
assortment
/əˈsoɚtmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
assortment
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
mớ gồm nhiều thứ khác nhau, mớ đủ thứ
a
wide
assortment
of
gifts
to
choose
from
một mớ đủ thứ quà để chọn lựa
noun
plural -ments
[count] :a group or collection of different things or people
an
assortment
of
vegetables
The
book
has
a
wonderful
assortment
of
characters
.
You
can
choose
from
a
wide
assortment
of
options
.
noun
Which assortment contains only plain chocolates?
group
class
category
batch
set
lot
classification
grouping
That hat looks like something from the assortment at a jumble sale. A bizarre assortment of people attended the meeting
collection
pot-pourri
mixture
m
‚
lange
array
agglomeration
conglomeration
medley
farrago
variety
miscellany
jumble
salmagundi
gallimaufry
mishmash
Colloq
mixed
bag
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content