Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    tấn công, dồn dập
    bị tấn công dồn dập bằng những cú dữ dội vào đầu
    hỏi dồn ai
    bị lo lắng dồn dập

    * Các từ tương tự:
    assailable, assailableness, assailant, assailer, assailment