Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
assail
/ə'seil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
assail
/əˈseɪl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
tấn công, dồn dập
assailed
with
fierce
blows
to
the
head
bị tấn công dồn dập bằng những cú dữ dội vào đầu
assail
somebody
with
questions
hỏi dồn ai
assailed
by
worries
bị lo lắng dồn dập
* Các từ tương tự:
assailable
,
assailableness
,
assailant
,
assailer
,
assailment
verb
-sails; -sailed; -sailing
[+ obj] :to attack or criticize (someone or something) in a violent or angry way
The
movie
was
assailed
by
critics
.
politicians
assailed
by
the
media
-
often
used
figuratively
A
horrible
odor
assailed
our
noses
. [=
we
smelled
a
horrible
odor
]
We
were
assailed
by
doubts
[=
we
were
very
doubtful
]
about
the
decision
we'd
made
.
assailed
by
fears
* Các từ tương tự:
assailant
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content