Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

apostolic /,æpə'stɒlik/  

  • Tính từ
    [thuộc] tông đồ
    [thuộc] giáo hoàng
    apostolic succession
    sự chuyển giao thần quyền tông đồ

    * Các từ tương tự:
    apostolic succession, apostolical, apostolicity