Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
anomalous
/ə'nɒmələs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
anomalous
/əˈnɑːmələs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
bất thường, dị thường
* Các từ tương tự:
anomalous refraction
,
anomalously
,
anomalousness
adjective
[more ~; most ~] somewhat formal :not expected or usual
Researchers
could
not
explain
the
anomalous
test
results
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content