Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
angelic
/æn'dʒelik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
[thuộc] thiên thần; tựa thiên thần
an
angelic
face
gương mặt tựa thiên thần
* Các từ tương tự:
angelica
,
angelical
,
angelically
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content