Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
amusing
/ə'mju:ziη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
amusing
/əˈmjuːzɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
amuse
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
[làm cho] vui, gây cười, [để] tiêu khiển
an
amusing
story
câu chuyện vui
our
visits
to
the
theatre
made
the
holiday
more
amusing
những buổi đi xem hát đã làm cho kỳ nghỉ của chúng tôi thêm vui vẻ thú vị hơn
* Các từ tương tự:
amusingly
,
amusingness
adjective
[more ~; most ~] :causing laughter or enjoyment :funny or enjoyable
There
are
some
amusing [=
funny
]
twists
to
the
story
.
a
mildly
amusing
remark
He's
one
of
the
most
amusing
people
I
know
.
It
was
amusing
to
hear
her
tell
the
story
.
verb
Perhaps the crossword puzzle will amuse her while she is waiting
divert
entertain
please
beguile
interest
occupy
That form of rowdy slapstick doesn't amuse me
make
laugh
delight
cheer
Colloq
tickle
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content