Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
American
/ə'merikən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
American
/əˈmerəkən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] châu Mỹ;[thuộc] nước Mỹ (Hoa Kỳ)
Danh từ
người dân Mỹ bản xứ
công dân nước Mỹ (Hoa Kỳ)
(cách viết khác American English) tiếng Anh nói ở Mỹ (Hoa Kỳ)
* Các từ tương tự:
American football
,
American Indian
,
American plan
,
American Stock Exchange
,
americana
,
americanisation
,
Americanism
,
americanization
,
Americanize, Americanise
noun
plural -cans
[count] a person born, raised, or living in the U.S.
Americans
in
all
50
states
The
President's
speech
began
with
the
words
My
fellow
Americans
a person born, raised, or living in North America or South America - see also native american
adjective
of or relating to the U.S. or its citizens
American
culture
/
government
/
history
the
American
people
their
American
friends
of or relating to North America, South America, or the people who live there
the
American
continents
a
tropical
American
tree
(as) American as apple pie
see apple pie
* Các từ tương tự:
American cheese
,
American dream
,
American English
,
American football
,
American Indian
,
American League
,
American Revolution
,
American Sign Language
,
Americana
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content