Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ambit
/'æmbit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ambit
/ˈæmbət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số ít)
giới hạn, phạm vi (quyền lực …)
* Các từ tương tự:
ambition
,
ambitious
,
ambitiously
,
ambitiousness
noun
plural -bits
[count] formal :the range or limit that is covered by something (such as a law) :scope
usually singular
I'm
afraid
your
case
doesn't
fall
within
the
ambit
of
our
jurisdiction
.
* Các từ tương tự:
ambition
,
ambitious
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content