Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Phó từ
    trước đây; cách đây
    ten years ago
    mười năm trước đây
    chuyện đó xảy ra cách đây mấy phút

    * Các từ tương tự:
    agog, agon, agonic, agonising, agonisingly, agonistic, agonistically, agonize,agonise, agonized, agonised