Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
admire
/əd'maiə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
admire
/ədˈmajɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
admire
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
cảm phục, thán phục
I
admire
him
for
his
success
in
business
tôi thán phục anh ta về những thành công trong kinh doanh
say mê, mê
aren't
you
going
to
admire
my
new
hat
?
Bạn không mê cái mũ mới của tôi à?
* Các từ tương tự:
admirer
verb
-mires; -mired; -miring
[+ obj] to feel respect or approval for (someone or something)
I
admired
the
way
he
handled
the
crisis
. =
I
admired
how
he
handled
the
crisis
.
We
all
admire
her
courage
. =
We
all
admire
her
for
her
courage
. =
She
is
much
admired
for
her
courage
.
to look at (something or someone) with enjoyment
We
gazed
out
the
window
and
admired
the
scenery
.
verb
Typically, he most admires people who are wealthy
wonder
or
marvel
(
at
)
delight
in
The queen is one of the most admired people in the country
esteem
regard
or
respect
highly
look
up
to
revere
idolize
venerate
worship
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content