Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    [thuộc việc dạy và học ở] học viện
    academic year
    năm học
    kinh viện
    academic subjects
    những môn học có tính chất kinh viện
    chỉ có giá trị lý thuyết
    the question is purely academic
    vấn đề hoàn toàn lý thuyết
    Danh từ
    giảng viên đại học
    nhà kinh viện

    * Các từ tương tự:
    academical, academically, academicals, academician