Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
abbr
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
abbr
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
xem
abbrev
(viết tắt của abbreviated, abbreviation )viết tắt, chữ viết tắt
* Các từ tương tự:
abbreviate
,
abbreviated
,
abbreviated address
,
abbreviation
,
abbreviator
abbreviation
or abbr.
abbreviation
* Các từ tương tự:
abbreviate
,
abbreviation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content