Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (viết tắt Rev, Revd)
    Cha (tiếng tôn xưng đặt trước tên một giáo sĩ)
    the Rev John (MrSmith (mà không gi là the Rev Smith)
    cha John Smith
    the Very Reverend
    Cha xứ
    the Right Reverend
    Đức tổng giám mục

    * Các từ tương tự:
    reverend, reverend Mother