Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
RAM
/ɑ:r ei 'em/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
RAM
/ˈræm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ram
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ram
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Việt-Anh
(viết tắt của random access memory) bộ nhớ truy tìm ngẫu nhiên (tin học)
(viết tắt của Royal Academy of Music) học viện âm nhạc hoàng gia
* Các từ tương tự:
ram
,
ram-jet
,
ram-jet engine
,
ram-shorn
,
Ramadan
,
ramal
,
ramate
,
ramble
,
rambler
noun
[noncount] computers :the part of a computer in which information is stored temporarily when a program is being used
My
computer
is
slow
because
it
needs
more
RAM. -
called
also
random-access
memory
, -
compare
rom
* Các từ tương tự:
ram
,
Ramadan
,
ramble
,
rambler
,
rambling
,
rambunctious
,
ramekin
,
ramen
,
ramification
verb
We rammed as much filler as we could into the crevices
jam
force
drive
cram
crowd
pack
compress
stuff
squeeze
thrust
tamp
pound
hammer
Their car rammed into mine in the garage
butt
bump
strike
hit
collide
with
dash
crash
slam
noun
ream (of paper)
verb
to fry
* Các từ tương tự:
ram rám
,
ram ráp
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content