Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
me
/mi:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ME
/ˌɛmˈiː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
me
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Việt-Anh
tôi, tao, tớ
give
it
to
me
đưa cái đó cho tôi
that's
me
on
the
left
of
the
photograph
tôi ở bên trái tấm ảnh đấy
Danh từ
(nhạc)
mi
* Các từ tương tự:
mead
,
Meade, James Edward
,
meadow
,
meadow lark
,
meadowland
,
meadowsweet
,
meadowy
,
meager
,
meagerly
noun
[noncount] Brit medical :chronic fatigue syndrome
ME is an abbreviation of myalgic encephalomyelitis.
abbreviation
Maine
US medical examiner
* Các từ tương tự:
me
,
mea culpa
,
mead
,
meadow
,
meadowlark
,
meager
,
meal
,
meal ticket
,
meals-on-wheels
A child's word for mother (like mom) tamarind
cây me
tamarind-tree
* Các từ tương tự:
me tây
,
men
,
men bia
,
men sứ
,
men theo
,
men tình
,
meo
,
meo meo
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content