Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
LEA
/el i:'ei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(viết tắt của Local Education Authority)
bậc giáo dục địa phương
* Các từ tương tự:
lea
,
leach
,
leachability
,
leachable
,
lead
,
lead [something] off
,
lead comb
,
lead pencil
,
lead story
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content