Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Fr
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(tôn giáo) (viết tắt của Father) cha [đạo]
(viết tắt của Fench) người Pháp
* Các từ tương tự:
fr
,
fra
,
fracas
,
fractal
,
fractile
,
fractinal
,
fraction
,
fractional
,
fractional dimension
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content