Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ESP
/,i:es'pi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ESP
/ˌiːˌɛsˈpiː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(viết tắt của English for Special (Specific) Purposes)
tiếng Anh dùng cho những mục đích đặc biệt (như khoa học, kỹ thuật…)
(viết tắt của extra-sensory perception) nhận thức ngoại cảm
* Các từ tương tự:
esp
,
espadrille
,
espagnole
,
espagnoletle
,
espalier
,
esparto
,
especial
,
especially
,
esperance
noun
[noncount] :extrasensory perception
* Các từ tương tự:
esp.
,
especial
,
especially
,
espionage
,
esplanade
,
espousal
,
espouse
,
espresso
,
esprit de corps
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content