Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (viết tắt của English for Special (Specific) Purposes)
    tiếng Anh dùng cho những mục đích đặc biệt (như khoa học, kỹ thuật…)
    (viết tắt của extra-sensory perception) nhận thức ngoại cảm

    * Các từ tương tự:
    esp, espadrille, espagnole, espagnoletle, espalier, esparto, especial, especially, esperance